Tổng hợp bảng mã lỗi máy lạnh thường gặp của các hãng

Mã lỗi máy lạnh là các ký hiệu hoặc thông báo trên màn hình hoặc bảng điều khiển của điều hòa, giúp người dùng và kỹ thuật viên nhận biết chính xác sự cố đang xảy ra. Việc hiểu mã lỗi máy lạnh giúp tiết kiệm thời gian và chi phí sửa chữa máy lạnh, đồng thời duy trì hiệu suất hoạt động tối ưu của thiết bị. Trong bài viết này, Điện Lạnh Việt sẽ mang đến cho bạn phân tích chuyên sâu và giải pháp tối ưu cho từng mã lỗi, đảm bảo thông tin chính xác và đáng tin cậy!

Tại sao hiểu rõ mã lỗi máy lạnh lại giúp bạn tiết kiệm thời gian và tiền bạc?

Việc trang bị kiến thức về mã lỗi máy lạnh không chỉ dành cho thợ kỹ thuật. Nó mang lại cho bạn, người sử dụng, những lợi ích thiết thực:

  • Chủ động chẩn đoán “bệnh” sơ bộ: Bạn có thể nắm được tình hình ban đầu của thiết bị, ví dụ lỗi liên quan đến dàn nóng, dàn lạnh hay nguồn điện.
  • Tránh bị “vẽ bệnh”, chặt chém giá: Khi bạn có kiến thức nền, bạn sẽ khó bị các đơn vị thiếu uy tín qua mặt bằng những lỗi hư hỏng không có thật.
  • Biết khi nào có thể tự sửa và khi nào phải gọi thợ: Bạn sẽ tự tin xử lý các sự cố đơn giản như vệ sinh lưới lọc bụi, nhưng cũng nhận biết được các cảnh báo nghiêm trọng liên quan đến máy nén hoặc bo mạch điện tử để gọi thợ kịp thời.

Mã lỗi máy lạnh thường gặp của các hãng phổ biến

Mã lỗi máy lạnh đóng vai trò như “ngôn ngữ báo động” của thiết bị, giúp bạn nhanh chóng xác định sự cố và tìm ra cách khắc phục phù hợp. Mỗi thương hiệu như đều có bảng mã lỗi riêng, vì vậy việc nắm rõ ý nghĩa từng mã sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian, hạn chế rủi ro và đưa ra quyết định sửa chữa chính xác.

Mã lỗi máy lạnh thường gặp của các hãng phổ biến

Mã lỗi thường gặp trên máy lạnh Panasonic

Máy lạnh Panasonic là thương hiệu được nhiều gia đình Việt Nam tin dùng. Trong quá trình sử dụng, máy có thể phát sinh một số sự cố. Khi đó, bảng mạch điều khiển sẽ lưu lại mã lỗi và báo hiệu bằng cách đèn TIMER nhấp nháy. Bạn có thể tự kiểm tra mã lỗi với điều khiển từ xa bằng các bước sau:

Cách kiểm tra mã lỗi máy lạnh Panasonic:

  1. Giữ nút CHECK trên remote khoảng 5 giây cho đến khi màn hình hiển thị ký hiệu “–”.
  2. Hướng điều khiển về phía cục lạnh, sau đó nhấn nút TIMER. Mỗi lần nhấn, màn hình sẽ hiển thị tuần tự từng mã lỗi; đồng thời, đèn POWER trên máy sẽ nháy một lần để xác nhận tín hiệu.
  3. Khi đèn POWER sáng và máy phát tiếng “Bíp” liên tục trong 4 giây, mã lỗi hiển thị chính là sự cố mà điều hòa đang gặp phải.
  4. Chế độ dò lỗi tự ngắt khi bạn giữ CHECK thêm 5 giây, hoặc sẽ ngắt sau 20 giây không thao tác.

Dưới đây là bảng tổng hợp mã lỗi máy lạnh Panasonic:

STTLoại mã lỗiGiải thích
100HKhông có bất thường nào được phát hiện
211HLỗi đường truyền dữ liệu giữa dàn lạnh và dàn nóng
312HSai khác công suất giữa dàn nóng và dàn lạnh
414HLỗi cảm biến nhiệt độ phòng
515HLỗi cảm biến nhiệt máy nén
616HDòng điện tải máy nén quá thấp
719HLỗi quạt của khối trong nhà
823HMáy lạnh hỏng cảm biến nhiệt độ
925HMạch e-ion gặp sự cố
1027HLỗi cảm biến nhiệt độ ngoài trời
1128HLỗi cảm biến nhiệt độ dàn nóng
1230HLỗi cảm biến nhiệt độ ống ra của máy nén
1333HLỗi kết nối giữa dàn trong và dàn ngoài
1438HDàn lạnh và dàn nóng không đồng bộ
1558HLỗi mạch PATROL
1659HLỗi mạch ECO PATROL
1797HNhiệt độ dàn lạnh quá cao (chế độ sưởi ấm)
1899HNhiệt độ dàn lạnh quá thấp (đóng băng)
1911FLỗi khi chuyển đổi giữa chế độ làm lạnh và sưởi ấm
2090FLỗi mạch PFC cấp cho máy nén
2191FDòng tải máy nén quá thấp
2293FLỗi tốc độ quay máy nén
2395FNhiệt độ dàn nóng quá cao
2496FQuá nhiệt tại bộ transistor công suất máy nén (IPM)
2597FNhiệt độ máy nén quá cao
2698FDòng tải máy nén quá cao
2799FXung DC ra máy nén quá cao
Mã lỗi thường gặp trên máy lạnh Panasonic

Bảng mã lỗi điều hòa Daikin Inverter

Điều hòa Daikin Inverter được nhiều gia đình tin dùng vì khả năng tiết kiệm điện và nhiều tính năng hiện đại. Tuy nhiên, việc sửa chữa loại điều hòa này không hề đơn giản, đặc biệt nếu thợ sửa thiếu kinh nghiệm. Để giúp bạn dễ dàng xác định sự cố, Daikin đã cung cấp mã lỗi máy lạnh nhằm hỗ trợ quá trình kiểm tra và sửa chữa nhanh chóng.

Khi máy lạnh Daikin gặp sự cố, bạn có thể kiểm tra mã lỗi bằng remote theo các bước sau:

  1. Nhấn giữ nút CHECK trên remote khoảng 5 giây cho đến khi màn hình hiển thị dấu “–”.
  2. Hướng remote về dàn lạnh, sau đó nhấn nút TIMER. Mỗi lần nhấn, màn hình sẽ hiển thị một mã lỗi và đèn POWER trên điều hòa chớp sáng xác nhận tín hiệu.
  3. Khi đèn POWER sáng liên tục kèm tiếng bíp 4 giây, mã lỗi hiển thị chính là lỗi hiện tại.
  4. Chế độ truy vấn mã lỗi tự ngắt sau 20 giây hoặc khi bạn nhấn lại nút CHECK trong 5 giây.
  5. Bạn có thể xóa tạm thời lỗi bằng cách tắt nguồn điện hoặc nhấn AC RESET, sau đó khởi động lại máy để kiểm tra lỗi có còn xuất hiện không.

Dưới đây là bảng mã lỗi điều hòa Daikin Inverter và ý nghĩa:

Mã lỗiNguyên nhân
A0Thiết bị bảo vệ bên ngoài gặp sự cố
A1Lỗi board mạch máy lạnh
A3Lỗi hệ thống điều khiển mức nước xả (33H)
A6Hỏng hoặc quá tải motor quạt (MF)
A7Lỗi motor cánh đảo gió
A9Máy lạnh hỏng van tiết lưu
AFLỗi thoát nước xả dàn lạnh
C4Lỗi cảm biến nhiệt độ (R2T) dàn trao đổi nhiệt
C5Lỗi cảm biến nhiệt độ (R3T) đường ống gas hơi
C9Lỗi cảm biến nhiệt độ (R1T) gió hồi
CJLỗi cảm biến nhiệt độ trên remote
E1Lỗi board mạch
E3Công tắc cao áp tác động
E4Cảm biến hạ áp tác động
E5Lỗi động cơ máy nén inverter
E6Máy nén thường bị kẹt hoặc quá dòng
E7Lỗi motor quạt dàn nóng
F3Nhiệt độ ống đẩy bất thường
H7Tín hiệu từ motor quạt dàn nóng bất thường
H9Lỗi cảm biến nhiệt độ (R1T) gió ngoài
J2Lỗi cảm biến dòng điện
J3Lỗi cảm biến nhiệt độ đường ống gas đi (R31T–R33T)
J5Lỗi cảm biến nhiệt độ (R2T) đường ống gas về
J9Lỗi cảm biến quá lạnh (R5T)
JALỗi cảm biến áp suất đường ống gas đi
JCLỗi cảm biến áp suất đường ống gas về
L4Nhiệt độ cánh tản nhiệt bộ biến tần tăng cao
L5Máy nén biến tần bất thường
L8Dòng biến tần không bình thường
L9Sự cố khởi động máy nén biến tần
LCTín hiệu giữa bo Inverter và bo điều khiển lỗi
P4Cảm biến nhiệt độ cánh tản nhiệt Inverter lỗi
PJLỗi cài đặt công suất dàn nóng
U0Cảnh báo thiếu ga
U1Ngược pha, mất pha
U2Điện áp nguồn không đủ hoặc bị sụt áp nhanh
U4Lỗi đường truyền tín hiệu giữa dàn lạnh và dàn nóng
U5Lỗi truyền tín hiệu giữa dàn lạnh và remote
U7Lỗi truyền tín hiệu giữa các dàn nóng
U8Lỗi tín hiệu giữa remote “M” và “S”
U9Lỗi đường truyền tín hiệu trong cùng hệ thống dàn lạnh – dàn nóng
UAVượt quá số dàn lạnh cho phép
UELỗi tín hiệu giữa remote trung tâm và dàn lạnh
UFHệ thống chưa tháo lắp đúng cách, dây điều khiển/ống gas không tương thích
UHSự cố hệ thống, địa chỉ gas không xác định

Bảng mã lỗi máy lạnh Funiki mới nhất

Dưới đây là bảng tổng hợp các mã lỗi điều hòa Funiki kèm theo nguyên nhân và cách xử lý gợi ý. Bạn có thể đối chiếu trực tiếp khi máy báo lỗi.

Mã lỗiDòng máy FunikiNguyên nhânChi tiết / Hướng xử lý
E01FC45M, FH45MLỗi cảm biến không khí 10kΩMáy lạnh ngừng hoạt động, bạn cần kiểm tra cảm biến.
E02FC45D, FH45DCảm biến bảo vệ nhiệt độ caoLốc điều hòa không chạy – Kiểm tra cảm biến, kiểm tra gas.
E02FC, FH45Lỗi van áp suất thấp/cao, lệch phaChỉ chạy quạt trong nhà, cần kiểm tra áp suất.
E02FC45M, FH45MCảm biến dàn 10kΩMáy lạnh dừng hoạt động hoàn toàn.
E03FC45D, FH45DCảm biến chống đóng băng dànBlock không chạy, kiểm tra gas và cảm biến.
E03FC45M, FH45MCảm biến dàn ngoài trời 10kΩCó thể đấu tắt, máy vẫn hoạt động tạm thời.
E04FC45D, FH45DBảo vệ mất gasChỉ chạy quạt trong nhà, cần kiểm tra rò rỉ và nạp gas.
E05FC, FH45Cảm biến dàn lỗi (chạy 45p, ngắt 10p)Kiểm tra cảm biến không khí.
E06FC, FH45Lỗi cảm biến dànMáy chạy 45p, ngắt 10p – Kiểm tra đầu dò 10kΩ và jack cắm.
E06FC45M, FH45MLỗi pha, áp suất cao/thấpDo nghẹt cáp, dư gas hoặc thiếu gas.
E07FC, FH45Lỗi cảm biến dàn ngoài trờiKiểm tra đầu dò 10kΩ và jack cắm.
E09FC, FH45Mất gas hoặc cảm biến dàn sai trị sốMáy chỉ chạy quạt trong nhà, điện áp yếu dưới 185V.
E1FC45D, FH45DCảm biến không khí lỗiMáy lạnh dừng hoàn toàn, cần thay cảm biến.
E1FC, FH24MLỗi cảm biến không khíTình trạng tương tự, cấm mọi hoạt động.
E2FC24M, FH24M, FC27M, FH27MCảm biến dàn lỗiKiểm tra và thay cảm biến.
E2FC45D, FH45DCảm biến dàn trong nhàCần kiểm tra đầu dò và bo mạch.
E4Tất cả dòng FunikiLỗi quạt lồng sócQuạt kẹt hoặc hỏng, cần vệ sinh hoặc thay mới.
E5FC24, FH24, FC27, FH27Sai cảm biến dàn / thiếu gasCảm biến 4.5-5kΩ, kiểm tra hệ thống gas.
E6Nhiều dòngĐứt hoặc chập cảm biến dàn lạnhCó thể mắc nối tiếp điện trở 6.5kΩ để khắc phục tạm thời.
E7FC24, FH24, FC27, FH27Lỗi cảm biến dànMáy chạy 45p, ngắt 10p – Kiểm tra dây & jack cắm.
E9FC seriesMất gas hoặc điện áp thấpMáy báo lỗi khi điện áp <185V, cần kiểm tra nguồn điện.
FCDòng Funiki FCKẹt nút nhấn resetKiểm tra nút reset và bo mạch.
FF4FC, FH27GCảm biến nhiệt độ cao 5kΩKiểm tra cảm biến và gas.
FF7FC, FH27GLỗi cảm biến không khí 5kΩCần thay cảm biến.
FF8FC, FH27GLỗi cảm biến dàn 5kΩKiểm tra gas và jack cắm.

Lời khuyên dành cho bạn:

  • Nếu bạn thấy điều hòa liên tục báo mã lỗi, hãy kiểm tra theo bảng trên.
  • Với lỗi liên quan đến gas, áp suất, bo mạch, cảm biến, bạn không nên tự sửa mà nên gọi dịch vụ sửa máy lạnh uy tín để đảm bảo an toàn.
  • Bảng mã lỗi chỉ giúp bạn xác định nhanh sự cố, không thay thế cho việc kiểm tra kỹ thuật chuyên sâu.
Bảng mã lỗi máy lạnh Funiki mới nhất

Bảng mã lỗi của máy lạnh Samsung

Khi sử dụng máy lạnh Samsung, bạn có thể gặp các mã lỗi hiển thị trên màn hình hoặc đèn LED. Những mã này giúp bạn xác định nhanh tình trạng thiết bị để kịp thời xử lý. Dưới đây là bảng mã lỗi phổ biến:

Mã lỗiHiển thịNguyên nhân
E2LED hiển thịCảm biến nhiệt dàn lạnh lỗi, mạch hở hoặc ngắn mạch.
E3LED hiển thịĐộng cơ quạt dàn lạnh trục trặc.
E6LED hiển thịLỗi PCB, cần kiểm tra và thay thế khi cần thiết.
Er – E1Màn hình nhấp nháyCảm biến nhiệt độ trong nhà lỗi (mở/tắt).
Er – E5Hiển thịLỗi cảm biến nhiệt độ tổng, cần kiểm tra dây kết nối.
Er – 01Hiển thịLỗi truyền tín hiệu giữa dàn lạnh và dàn nóng.
Er – 11Hiển thịDòng điện hoạt động bất thường, cần kiểm tra nguồn.
Er – 12Hiển thịQuá nhiệt OLP, hệ thống bảo vệ tự ngắt.
Er – 13Hiển thịNhiệt độ xả bất thường, cần kiểm tra dàn nóng.
E1 – 02Hiển thịLỗi giao tiếp với dàn nóng, kiểm tra dây tín hiệu.
E1 – 54Hiển thịQuạt dàn lạnh bị hỏng, cần thay thế motor.
E2 – 21Hiển thịCảm biến nhiệt độ phòng bị lỗi (mở/tắt).
E3 – 20Hiển thịCảm biến OLP bất thường.
E4 – 04Hiển thịDàn nóng quá tải, máy nén dừng hoạt động.
E4 – 61Hiển thịLỗi inverter khởi động, cần kiểm tra PCB.
E5 – 54Hiển thịThiếu môi chất lạnh (gas), cần nạp gas và kiểm tra rò rỉ.

Bảng mã lỗi và cách sửa máy lạnh LG

Máy lạnh LG hiển thị mã lỗi trực tiếp trên Led 7 đoạn (hai số 8) của dàn lạnh. Việc nắm rõ ý nghĩa từng mã lỗi giúp bạn dễ dàng xác định nguyên nhân và lựa chọn cách khắc phục phù hợp.

Mã lỗiNguyên nhânCách khắc phục
CH01 – Lỗi cảm biến nhiệt độ gió vào cục trongHở mạch, mối hàn kém hoặc lỗi mạchBạn nên kiểm tra lại mối hàn và bảng mạch điện tử.
CH02 – Lỗi cảm biến nhiệt độ ống vào cục trongCảm biến hỏngBạn cần liên hệ trung tâm sửa chữa để thay cảm biến mới.
CH03 – Lỗi dây tín hiệu từ cục trong đến remoteHở mạch, kết nối sai hoặc lỗi điều khiểnHãy vệ sinh remote; nếu vẫn lỗi, bạn nên mua điều khiển mới đúng hãng và model.
CH04 – Lỗi bơm nước xả hoặc công tắc phaoCông tắc phao mở thay vì đóngBạn kiểm tra lại công tắc phao và điều chỉnh về trạng thái đóng.
CH05 & CH53 – Lỗi tín hiệu giữa cục trong và cục ngoàiĐường truyền tín hiệu kémBạn nên kiểm tra dây tín hiệu kết nối giữa hai dàn.
CH06 – Lỗi cảm biến nhiệt độ ống ra cục trongHở mạch, mối hàn kém hoặc lỗi mạchLỗi liên quan tới mạch điện tử; tốt nhất bạn nhờ kỹ thuật viên chuyên môn xử lý.
CH07 – Lỗi chế độ vận hành không đồng nhất (máy 2 chiều)Các cục trong hoạt động khác chế độBạn kiểm tra lại chế độ vận hành của từng dàn lạnh.
CH33 – Lỗi nhiệt độ ống đẩy máy nén quá cao (>105°C)Cảm biến nhiệt độ cao trên ống đẩyBạn nên kiểm tra và thay thế cảm biến nếu cần.
CH44 – Lỗi cảm biến nhiệt độ gió vàoHở mạch hoặc lỗi mạchCần kiểm tra mối hàn và bo mạch.
CH45 – Lỗi cảm biến nhiệt độ ống dàn nóngHở mạch hoặc lỗi mạchKiểm tra cảm biến và mối hàn.
CH47 – Lỗi cảm biến nhiệt độ ống đẩyHở mạch, mối hàn kémBạn nên gọi kỹ thuật để kiểm tra bo mạch.
CH51 – Lỗi quá tảiCông suất tổng các dàn lạnh lớn hơn công suất dàn nóngBạn cần giảm số dàn lạnh hoạt động cùng lúc.
CH54 – Lỗi nhầm phaĐấu sai dây điện 3 phaHãy kiểm tra lại sơ đồ đấu dây và chỉnh đúng pha điện.
Bảng mã lỗi và cách sửa máy lạnh LG

Tổng hợp mã lỗi máy lạnh LG Inverter

Khi máy lạnh LG hoặc LG Inverter gặp sự cố, bạn có thể tra cứu mã lỗi hiển thị trên màn hình. Trường hợp máy không có màn hình, bạn hãy quan sát đèn nháy trên dàn lạnh: số lần nháy tương ứng với mã lỗi. Ví dụ: đèn nháy 5 lần – báo mã CH05.

Cách kiểm tra mã lỗi máy lạnh LG Inverter:

  • Máy có màn hình hiển thị: tra thẳng trên bảng mã lỗi.
  • Máy không có màn hình: đếm số lần nháy đèn và đối chiếu với bảng mã dưới đây.
Mã lỗiNguyên nhânMô tả chi tiết
CH05Kết nối dàn nóng – dàn lạnhTín hiệu truyền giữa bo mạch gặp sự cố
CH10Quạt dàn lạnh inverterQuạt không quay hoặc tín hiệu bất thường
CH21IC công suấtLỗi bo công suất, dòng điện bất ổn
CH22Cao dòng / cao ápĐiện áp trên cuộn dây, board inverter bất thường
CH23Điện áp thấpNguồn điện vào quá thấp, máy không hoạt động ổn định
CH26Máy nén inverterHỏng máy nén, cần kiểm tra thay thế
CH27Quá tải dàn nóngBoard inverter báo quá tải, bảo vệ hệ thống
CH29Pha máy nén inverterLỗi lệch pha hoặc mất pha điện
CH32Nhiệt độ cao đường đẩyMáy nén quá nóng, nguy cơ cháy hỏng
CH33Quá tải máy nén inverterMáy nén chạy quá công suất thiết kế
CH41Cảm biến máy nén 200kCảm biến hỏng, sai số đo nhiệt
CH44Cảm biến gió dàn nóng 10kKhông nhận tín hiệu, quạt không ổn định
CH45Cảm biến gió dàn nóng 5kCảm biến hỏng, cần thay mới
CH46Cảm biến đường vềSai lệch dữ liệu nhiệt độ hồi
CH47Máy nén không hoạt độngLỗi cảm biến 200k, máy dừng hoạt động
CH53Liên lạc dàn nóng – dàn lạnhMất kết nối tín hiệu điều khiển
CH60IC giàn nóng inverterIC trên board giàn nóng gặp sự cố
CH61Giàn nóng không giải nhiệtDàn nóng không tản nhiệt khiến máy nóng bất thường
CH62IC nguồn đuôi nóngNhiệt độ cao bất thường ở IC nguồn
CH65IC nguồn đuôi nóngHỏng hoàn toàn, cần thay thế
CH01 – CH02Cảm biến giàn lạnhHỏng cảm biến nhiệt độ trong dàn lạnh
CH06Cảm biến đường ống giàn nóngSai lệch tín hiệu nhiệt độ
CH09Board mạch giàn nóngChức năng bo mạch không hoạt động bình thường

Các mã lỗi máy lạnh Toshiba

Bảng dưới đây tổng hợp mã lỗi máy lạnh Toshiba thường gặp. Mỗi mã đi kèm nguyên nhân lỗi và ý nghĩa cụ thể để bạn dễ dàng nhận biết và khắc phục.

Mã lỗiMã số kỹ thuậtNguyên nhân / Ý nghĩa
C0517157Báo lỗi trong kết nối TCC-LINK của thiết bị điều khiển trung tâm
C0617158Nhận lỗi trong kết nối TCC-LINK
C1217164Báo động đồng loạt từ giao diện điều khiển thiết bị
E0117665Lỗi truyền thông giữa bộ điều khiển từ xa và dàn lạnh
E0217666Bộ điều khiển từ xa gửi báo lỗi
E0317667Lỗi truyền thông nội bộ trong dàn lạnh
E0417668Lỗi truyền thông giữa dàn lạnh và dàn nóng (phát hiện ở dàn lạnh)
E0617670Hệ thống báo thiếu số lượng dàn lạnh
E0717671Lỗi truyền thông giữa dàn lạnh và dàn nóng (phát hiện ở dàn nóng)
E0817672Trùng lặp địa chỉ dàn lạnh
E0917673Trùng lặp địa chỉ bộ điều khiển từ xa
E1017674Lỗi truyền thông giữa các bo mạch trong dàn lạnh
E1217676Báo lỗi khi khởi động địa chỉ tự động
E1517679Thiếu địa chỉ tự động trong dàn lạnh
E1617680Lỗi công suất kết nối số lượng dàn lạnh
E1817682Lỗi truyền thông giữa dàn lạnh và dàn tiêu đề
E1917683Dàn nóng tiêu đề báo lỗi công suất
E2017684Lỗi kết nối trong địa chỉ tự động
E2317687Báo lỗi khi giao tiếp giữa các dàn nóng
E2517689Trùng lặp địa chỉ dàn nóng phụ
E2617690Giảm số lượng dàn nóng kết nối
E2817692Lỗi dàn nóng phụ (Follower)
E3117695Lỗi giao tiếp IPDU
F0117921Lỗi cảm biến TCJ trong nhà
F0217922Lỗi cảm biến TC2 Indoor
F0317923Lỗi cảm biến TC1 Indoor
F0417924Lỗi cảm biến TD1
F0517925Lỗi cảm biến TD2
F0617926Lỗi cảm biến TE1
F0717927Lỗi cảm biến TL
F0817928Lỗi cảm biến TE2
F1017930Lỗi cảm biến TA trong nhà
F1217932Lỗi cảm biến TS1
F1317933Lỗi cảm biến TH
F1517935Lỗi cảm biến ngoài trời (TE1, TL)
F1617936Lỗi cảm biến áp suất ngoài trời (Pd, Ps)
F2317943Lỗi cảm biến Ps
F2417944Lỗi cảm biến Pd
F2917949Lỗi khác trong dàn lạnh
F3117951Lỗi EEPROM ngoài trời
H0118433Máy nén (Compressor) hỏng
H0218434Lỗi công tắc từ / quá dòng máy nén
H0318435Lỗi mạch phát hiện
H0418436Quá nhiệt máy nén 1
H0618438Áp suất thấp – bảo vệ an toàn
H0718439Thiếu dầu bôi trơn – bảo vệ
H0818440Lỗi cảm biến nhiệt độ dầu
H1418446Quá nhiệt máy nén 2
H1618448Lỗi mạch phát hiện dầu / công tắc từ / quá dòng
L03-L3119459–19487Các lỗi trùng lặp địa chỉ trong dàn lạnh / dàn nóng / điều khiển trung tâm
P01-P3120481–20511Các lỗi động cơ quạt, van đảo chiều, cảm biến xả nhiệt, rò rỉ gas
S00-S0921248–21257Các lỗi truyền thông giữa dàn lạnh, BMS, và thiết bị trung gian
V00-V8922016–22105Các lỗi VCI liên quan đến truyền thông dữ liệu, giá trị nhiệt độ, hoặc lỗi chưa xác định
Các mã lỗi máy lạnh Toshiba

Bảng mã lỗi máy lạnh Gree mới nhất

Máy lạnh Gree được trang bị hệ thống tự chẩn đoán, giúp bạn nhanh chóng nhận biết sự cố thông qua mã lỗi hiển thị trên màn hình LED hoặc đèn báo tín hiệu. Bảng mã dưới đây tổng hợp các lỗi thường gặp, kèm theo ý nghĩa chi tiết để bạn dễ dàng kiểm tra và khắc phục.

Mã lỗiNguyên nhânDiễn giải
EEBoard dàn lạnhBo mạch trong dàn lạnh bị hỏng hoặc ngắt kết nối.
E2Bảo vệ chống đóng băngHệ thống phát hiện hiện tượng đóng băng trong dàn lạnh.
H4Hệ thống quá tảiĐiều hòa hoạt động vượt mức tải an toàn.
H3Quá tải máy nénMáy nén chịu tải vượt mức cho phép, cần kiểm tra gas.
H6Mô tơ dàn lạnhBo không nhận được tín hiệu từ mô tơ dàn lạnh.
H7Mất đồng bộTín hiệu truyền giữa các bộ phận không ổn định.
F1Cảm biến nhiệt độ dàn lạnhCảm biến môi trường dàn lạnh bị lỗi.
F2Cảm biến đường ống dàn lạnhCảm biến ống dẫn nhiệt trong dàn lạnh gặp sự cố.
F3Cảm biến môi trường dàn nóngHệ thống không nhận được tín hiệu cảm biến nhiệt độ.
F4Cảm biến dàn ngưngLỗi đọc nhiệt độ dàn ngưng tụ.
F5Cảm biến đường đi dàn nóngĐường đi của gas hoặc nhiệt trong dàn nóng gặp lỗi.
U1Lệch pha máy nénNguồn điện vào máy nén bị lệch pha.
U5Dòng điện không ổn địnhHệ thống gặp sự cố điện áp.
U7Van 4 ngãVan 4 ngã hoạt động bất thường.
UADàn nóng/dàn lạnh bất thườngHệ thống hiển thị lỗi do cấu hình sai hoặc thiết bị không tương thích.
UHMô tơ DC dàn nóngBo không nhận được tín hiệu điều khiển.
UFTín hiệuLỗi đường truyền tín hiệu giữa các bộ phận.
UUDòng điện DCĐiện áp DC quá cao gây lỗi.
P7Cảm biến tấm tản nhiệtCảm biến không nhận giá trị chính xác.
P8Tản nhiệt dàn nóngMain board dàn nóng quá nóng.
PHĐiện áp DC caoĐiện áp nguồn vượt ngưỡng an toàn.
PLĐiện áp DC thấpNguồn điện không đủ để vận hành.
E4Nhiệt độ máy nénNhiệt độ đường đi máy nén vượt mức.
E5Quá dòngHệ thống bảo vệ khi dòng điện vượt mức.
E6Tín hiệuLỗi truyền tín hiệu giữa bo mạch.
LCKhởi độngHệ thống không thể khởi động.
FOCảm biến/bo mạchLỗi liên quan cảm biến hoặc mạch điện (không rõ định nghĩa cụ thể).
E8Trao đổi nhiệt/quạtHệ thống ngừng hoạt động do lỗi trao đổi nhiệt hoặc quạt.
C5Jumper/bo mạchLỗi không chạy điều khiển, cần kiểm tra Jumper hoặc board.
U8Tụ quạtBo mạch hoặc tụ điều hòa bị hỏng.
F0Ngừng hoạt độngMáy không hoạt động, cần kiểm tra toàn bộ hệ thống.

Bảng mã lỗi máy lạnh Midea chi tiết

Máy lạnh Midea được trang bị hệ thống cảnh báo sự cố thông qua mã số và ký hiệu chữ. Khi thiết bị gặp trục trặc, màn hình LED trên các dòng máy lạnh đời mới sẽ hiển thị mã lỗi cụ thể, trong khi những dòng cơ bản hơn thường báo hiệu bằng đèn nhấp nháy.

Các mã lỗi máy lạnh Midea giúp bạn xác định nhanh nguyên nhân sự cố như: lỗi cảm biến, lỗi kết nối tín hiệu, bo mạch hỏng, nguồn điện không ổn định hoặc thiếu gas. Việc hiểu rõ ý nghĩa từng mã sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian và lựa chọn phương án xử lý phù hợp.

Mã lỗiMô tả chi tiết lỗi
E0Dây tín hiệu bị chạm hoặc kết nối sai
E1Cảm biến nhiệt độ phòng hỏng / Tín hiệu kết nối từ bo mạch gián đoạn / Dây tín hiệu bị chạm
E2Lỗi tín hiệu từ bo mạch / Lỗi cảm biến không khí
E3Nguồn cấp cho dàn lạnh bất thường / Lỗi cảm biến dàn trong nhà / Lỗi cảm biến không khí
E4Nguồn điện áp không ổn định / Lỗi cảm biến dàn ngoài trời
E5Lỗi cảm biến dàn lạnh / Công tắc kiểm soát mức nước hoạt động sai
E6Cảm biến nhiệt độ dàn lạnh bị chập điện / Lỗi chipset hoặc bo mạch
E7(Máy 2 chiều) Cảm biến dàn lạnh bị chập điện / Lỗi chipset, bo mạch
ECLỗi áp suất gas: hở gas, thiếu gas, nghẹt đường ống gas
EBLỗi tốc độ motor quạt dàn lạnh
F1Lỗi LED hiển thị hoặc dây kết nối
F2Lỗi LED hiển thị hoặc dây kết nối
F3Lỗi kết nối dây trong máy
F4Lỗi pha điện, áp suất hoặc bo mạch
FCLỗi hệ thống gas: thiếu gas, nghẹt gas
P4Lỗi cảm biến dàn ngoài trời
P5Lỗi pha, áp suất hoặc bo mạch điều khiển

Bảng mã lỗi máy lạnh Mitsubishi Heavy Inverter

Máy lạnh Mitsubishi Heavy Inverter sử dụng hệ thống báo lỗi thông qua mã hiển thị dạng ký hiệu E hoặc F kết hợp số. Khi mã lỗi xuất hiện, máy thường ngừng hoạt động và đèn tín hiệu sẽ nhấp nháy theo chu kỳ tương ứng. Nhờ bảng mã lỗi này, bạn có thể nhanh chóng xác định sự cố và tìm hướng xử lý phù hợp.

Mã lỗi / Tín hiệuNguyên nhân
Chớp 1 lần – TIME ONSensor cặp dàn lạnh bất thường
Chớp 2 lần – TIME ONSensor nhiệt độ phòng lỗi
Chớp 5 lần – TIME ONBộ lọc điện áp gặp sự cố
Chớp 6 lần – TIME ONMotor quạt dàn lạnh không hoạt động đúng
Chớp 7 lần – TIME ONBảo vệ hệ thống gas kích hoạt
Chớp liên tục – TIME chớp 1 lầnSensor gió vào dàn nóng hỏng
Chớp liên tục – TIME chớp 2 lầnSensor cặp dàn nóng bất thường
Chớp liên tục – TIME chớp 4 lầnSensor đường nén lỗi
RUN ON – TIME chớp 1 lầnBảo vệ ngắt dòng
RUN ON – TIME chớp 2 lầnSự cố dàn nóng
RUN ON – TIME chớp 3 lầnBảo vệ an toàn dòng điện
RUN ON – TIME chớp 4 lầnPower transistor hỏng
RUN ON – TIME chớp 5 lầnMáy nén quá nhiệt
RUN ON – TIME chớp 6 lầnTruyền tín hiệu bất thường
RUN ON – TIME chớp 7 lầnMotor quạt dàn nóng lỗi
Chớp 2 lần – TIME chớp 2 lầnMáy nén kẹt cơ
E1Mạch điều khiển mất kết nối
E5Kết nối trong quá trình vận hành bất thường
E6Cảm biến dàn trao đổi nhiệt dàn lạnh lỗi
E7Sensor nhiệt độ gió hồi bất thường
E8Quá tải chế độ sưởi
E9Lỗi xả nước
E10Kết nối dàn lạnh vượt giới hạn
E11Địa chỉ dàn lạnh cài đặt sai
E14Kết nối giữa dàn lạnh chính và phụ lỗi
E16Quạt dàn lạnh bất thường
E18Địa chỉ dàn lạnh thiết lập sai
E19Motor xả nước bất thường
E20Tốc độ quạt dàn lạnh bất thường
E21Công tắc cửa mặt nạ hỏng (chỉ FDT)
E28Cảm biến điều khiển nhiệt độ bất thường
E35Quá tải chiều lạnh hoặc quá tải hệ thống
E36Sensor nhiệt độ đường nén lỗi
E37Cảm biến dàn trao đổi nhiệt bất thường
E38Sensor gió vào dàn nóng lỗi
E39Nhiệt điện trở đường nén bất thường
E40Van dịch vụ đóng hoặc áp suất cao
E41Transistor nguồn quá nhiệt
E42Ngắt quá dòng
E45Kết nối bo inverter và bo khiển dàn nóng lỗi
E47Bộ lọc điện áp hoặc bo inverter A/F bất thường
E48Motor quạt dàn nóng lỗi
E49Cảm biến áp suất thấp bất thường
E51Transistor nguồn hoặc inverter/motor quạt lỗi
E53Sensor nhiệt độ ống về bất thường
E54Cảm biến áp suất thấp hỏng
E55Nhiệt độ sưởi máy nén bất thường
E57Không đủ gas hoặc van dịch vụ đóng
E58Bảo vệ dòng điện ngắt
E59Khởi động máy nén lỗi
E60Máy nén kẹt cơ bất thường

Bảng mã lỗi máy lạnh Nagakawa mới nhất

Máy lạnh Nagakawa sử dụng hệ thống hiển thị mã lỗi bằng tổ hợp chữ + số, cho phép bạn nhanh chóng xác định sự cố. Trong nhiều trường hợp, mã lỗi chỉ xuất hiện khi thiết bị vận hành trong điều kiện tải cao hoặc hoạt động liên tục trong thời gian dài. Việc hiểu rõ mã lỗi máy lạnh Nagakawa sẽ giúp bạn xử lý kịp thời, tránh hư hỏng nặng hơn.

Mã lỗiNguyên nhân hiển thị
E1Máy lạnh Nagakawa báo lỗi cảm biến nhiệt độ phòng.
E2Hệ thống nhận lỗi cảm biến dàn lạnh bên trong.
E3Lỗi cảm biến dàn nóng ngoài trời.
E4Bộ vi xử lý kích hoạt chế độ bảo vệ quá tải cục ngoài.
E6Dàn lạnh không hoạt động do sự cố kỹ thuật.
ELLỗi cảm biến mực nước trong hệ thống.
D3Cảnh báo tình trạng nước ngưng bất thường.
EDLỗi EEPROM bo mạch – liên quan đến bộ nhớ lưu trữ.

Câu hỏi thường gặp (FAQs)

Mã lỗi thường hiển thị khi điều hòa gặp sự cố về cảm biến, kết nối tín hiệu, nguồn điện hoặc áp suất gas. Nó là hệ thống tự chẩn đoán của nhà sản xuất để cảnh báo lỗi cụ thể.

Một số lỗi nhẹ như bẩn lưới lọc hoặc cảm biến bụi có thể tự xử lý bằng vệ sinh. Nhưng với lỗi liên quan đến bo mạch, gas hoặc máy nén, bạn nên gọi thợ chuyên nghiệp.

Bạn nên tắt máy, rút nguồn để tránh hỏng hóc thêm và kiểm tra bảng mã lỗi. Nếu lỗi vẫn tái diễn sau khi reset, cần liên hệ kỹ thuật viên để kiểm tra chi tiết.

Hiểu đúng mã lỗi máy lạnh sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian, chi phí và duy trì tuổi thọ cho thiết bị. Khi điều hòa gặp sự cố phức tạp, hãy để Điện Lạnh Việt đồng hành cùng bạn với dịch vụ sửa chữa uy tín và nhanh chóng. Liên hệ ngay qua số HOTLINE 0868 375 682 để được tư vấn và hỗ trợ kịp thời!

Rate this post

Đọc thêm