Mã lỗi máy lạnh là các ký hiệu hoặc thông báo trên màn hình hoặc bảng điều khiển của điều hòa, giúp người dùng và kỹ thuật viên nhận biết chính xác sự cố đang xảy ra. Việc hiểu mã lỗi máy lạnh giúp tiết kiệm thời gian và chi phí sửa chữa máy lạnh, đồng thời duy trì hiệu suất hoạt động tối ưu của thiết bị. Trong bài viết này, Điện Lạnh Việt sẽ mang đến cho bạn phân tích chuyên sâu và giải pháp tối ưu cho từng mã lỗi, đảm bảo thông tin chính xác và đáng tin cậy!
Tại sao hiểu rõ mã lỗi máy lạnh lại giúp bạn tiết kiệm thời gian và tiền bạc?
Việc trang bị kiến thức về mã lỗi máy lạnh không chỉ dành cho thợ kỹ thuật. Nó mang lại cho bạn, người sử dụng, những lợi ích thiết thực:
- Chủ động chẩn đoán “bệnh” sơ bộ: Bạn có thể nắm được tình hình ban đầu của thiết bị, ví dụ lỗi liên quan đến dàn nóng, dàn lạnh hay nguồn điện.
- Tránh bị “vẽ bệnh”, chặt chém giá: Khi bạn có kiến thức nền, bạn sẽ khó bị các đơn vị thiếu uy tín qua mặt bằng những lỗi hư hỏng không có thật.
- Biết khi nào có thể tự sửa và khi nào phải gọi thợ: Bạn sẽ tự tin xử lý các sự cố đơn giản như vệ sinh lưới lọc bụi, nhưng cũng nhận biết được các cảnh báo nghiêm trọng liên quan đến máy nén hoặc bo mạch điện tử để gọi thợ kịp thời.
Mã lỗi máy lạnh thường gặp của các hãng phổ biến
Mã lỗi máy lạnh đóng vai trò như “ngôn ngữ báo động” của thiết bị, giúp bạn nhanh chóng xác định sự cố và tìm ra cách khắc phục phù hợp. Mỗi thương hiệu như đều có bảng mã lỗi riêng, vì vậy việc nắm rõ ý nghĩa từng mã sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian, hạn chế rủi ro và đưa ra quyết định sửa chữa chính xác.

Mã lỗi thường gặp trên máy lạnh Panasonic
Máy lạnh Panasonic là thương hiệu được nhiều gia đình Việt Nam tin dùng. Trong quá trình sử dụng, máy có thể phát sinh một số sự cố. Khi đó, bảng mạch điều khiển sẽ lưu lại mã lỗi và báo hiệu bằng cách đèn TIMER nhấp nháy. Bạn có thể tự kiểm tra mã lỗi với điều khiển từ xa bằng các bước sau:
Cách kiểm tra mã lỗi máy lạnh Panasonic:
- Giữ nút CHECK trên remote khoảng 5 giây cho đến khi màn hình hiển thị ký hiệu “–”.
- Hướng điều khiển về phía cục lạnh, sau đó nhấn nút TIMER. Mỗi lần nhấn, màn hình sẽ hiển thị tuần tự từng mã lỗi; đồng thời, đèn POWER trên máy sẽ nháy một lần để xác nhận tín hiệu.
- Khi đèn POWER sáng và máy phát tiếng “Bíp” liên tục trong 4 giây, mã lỗi hiển thị chính là sự cố mà điều hòa đang gặp phải.
- Chế độ dò lỗi tự ngắt khi bạn giữ CHECK thêm 5 giây, hoặc sẽ ngắt sau 20 giây không thao tác.
Dưới đây là bảng tổng hợp mã lỗi máy lạnh Panasonic:
STT | Loại mã lỗi | Giải thích |
---|---|---|
1 | 00H | Không có bất thường nào được phát hiện |
2 | 11H | Lỗi đường truyền dữ liệu giữa dàn lạnh và dàn nóng |
3 | 12H | Sai khác công suất giữa dàn nóng và dàn lạnh |
4 | 14H | Lỗi cảm biến nhiệt độ phòng |
5 | 15H | Lỗi cảm biến nhiệt máy nén |
6 | 16H | Dòng điện tải máy nén quá thấp |
7 | 19H | Lỗi quạt của khối trong nhà |
8 | 23H | Máy lạnh hỏng cảm biến nhiệt độ |
9 | 25H | Mạch e-ion gặp sự cố |
10 | 27H | Lỗi cảm biến nhiệt độ ngoài trời |
11 | 28H | Lỗi cảm biến nhiệt độ dàn nóng |
12 | 30H | Lỗi cảm biến nhiệt độ ống ra của máy nén |
13 | 33H | Lỗi kết nối giữa dàn trong và dàn ngoài |
14 | 38H | Dàn lạnh và dàn nóng không đồng bộ |
15 | 58H | Lỗi mạch PATROL |
16 | 59H | Lỗi mạch ECO PATROL |
17 | 97H | Nhiệt độ dàn lạnh quá cao (chế độ sưởi ấm) |
18 | 99H | Nhiệt độ dàn lạnh quá thấp (đóng băng) |
19 | 11F | Lỗi khi chuyển đổi giữa chế độ làm lạnh và sưởi ấm |
20 | 90F | Lỗi mạch PFC cấp cho máy nén |
21 | 91F | Dòng tải máy nén quá thấp |
22 | 93F | Lỗi tốc độ quay máy nén |
23 | 95F | Nhiệt độ dàn nóng quá cao |
24 | 96F | Quá nhiệt tại bộ transistor công suất máy nén (IPM) |
25 | 97F | Nhiệt độ máy nén quá cao |
26 | 98F | Dòng tải máy nén quá cao |
27 | 99F | Xung DC ra máy nén quá cao |

Bảng mã lỗi điều hòa Daikin Inverter
Điều hòa Daikin Inverter được nhiều gia đình tin dùng vì khả năng tiết kiệm điện và nhiều tính năng hiện đại. Tuy nhiên, việc sửa chữa loại điều hòa này không hề đơn giản, đặc biệt nếu thợ sửa thiếu kinh nghiệm. Để giúp bạn dễ dàng xác định sự cố, Daikin đã cung cấp mã lỗi máy lạnh nhằm hỗ trợ quá trình kiểm tra và sửa chữa nhanh chóng.
Khi máy lạnh Daikin gặp sự cố, bạn có thể kiểm tra mã lỗi bằng remote theo các bước sau:
- Nhấn giữ nút CHECK trên remote khoảng 5 giây cho đến khi màn hình hiển thị dấu “–”.
- Hướng remote về dàn lạnh, sau đó nhấn nút TIMER. Mỗi lần nhấn, màn hình sẽ hiển thị một mã lỗi và đèn POWER trên điều hòa chớp sáng xác nhận tín hiệu.
- Khi đèn POWER sáng liên tục kèm tiếng bíp 4 giây, mã lỗi hiển thị chính là lỗi hiện tại.
- Chế độ truy vấn mã lỗi tự ngắt sau 20 giây hoặc khi bạn nhấn lại nút CHECK trong 5 giây.
- Bạn có thể xóa tạm thời lỗi bằng cách tắt nguồn điện hoặc nhấn AC RESET, sau đó khởi động lại máy để kiểm tra lỗi có còn xuất hiện không.
Dưới đây là bảng mã lỗi điều hòa Daikin Inverter và ý nghĩa:
Mã lỗi | Nguyên nhân |
---|---|
A0 | Thiết bị bảo vệ bên ngoài gặp sự cố |
A1 | Lỗi board mạch máy lạnh |
A3 | Lỗi hệ thống điều khiển mức nước xả (33H) |
A6 | Hỏng hoặc quá tải motor quạt (MF) |
A7 | Lỗi motor cánh đảo gió |
A9 | Máy lạnh hỏng van tiết lưu |
AF | Lỗi thoát nước xả dàn lạnh |
C4 | Lỗi cảm biến nhiệt độ (R2T) dàn trao đổi nhiệt |
C5 | Lỗi cảm biến nhiệt độ (R3T) đường ống gas hơi |
C9 | Lỗi cảm biến nhiệt độ (R1T) gió hồi |
CJ | Lỗi cảm biến nhiệt độ trên remote |
E1 | Lỗi board mạch |
E3 | Công tắc cao áp tác động |
E4 | Cảm biến hạ áp tác động |
E5 | Lỗi động cơ máy nén inverter |
E6 | Máy nén thường bị kẹt hoặc quá dòng |
E7 | Lỗi motor quạt dàn nóng |
F3 | Nhiệt độ ống đẩy bất thường |
H7 | Tín hiệu từ motor quạt dàn nóng bất thường |
H9 | Lỗi cảm biến nhiệt độ (R1T) gió ngoài |
J2 | Lỗi cảm biến dòng điện |
J3 | Lỗi cảm biến nhiệt độ đường ống gas đi (R31T–R33T) |
J5 | Lỗi cảm biến nhiệt độ (R2T) đường ống gas về |
J9 | Lỗi cảm biến quá lạnh (R5T) |
JA | Lỗi cảm biến áp suất đường ống gas đi |
JC | Lỗi cảm biến áp suất đường ống gas về |
L4 | Nhiệt độ cánh tản nhiệt bộ biến tần tăng cao |
L5 | Máy nén biến tần bất thường |
L8 | Dòng biến tần không bình thường |
L9 | Sự cố khởi động máy nén biến tần |
LC | Tín hiệu giữa bo Inverter và bo điều khiển lỗi |
P4 | Cảm biến nhiệt độ cánh tản nhiệt Inverter lỗi |
PJ | Lỗi cài đặt công suất dàn nóng |
U0 | Cảnh báo thiếu ga |
U1 | Ngược pha, mất pha |
U2 | Điện áp nguồn không đủ hoặc bị sụt áp nhanh |
U4 | Lỗi đường truyền tín hiệu giữa dàn lạnh và dàn nóng |
U5 | Lỗi truyền tín hiệu giữa dàn lạnh và remote |
U7 | Lỗi truyền tín hiệu giữa các dàn nóng |
U8 | Lỗi tín hiệu giữa remote “M” và “S” |
U9 | Lỗi đường truyền tín hiệu trong cùng hệ thống dàn lạnh – dàn nóng |
UA | Vượt quá số dàn lạnh cho phép |
UE | Lỗi tín hiệu giữa remote trung tâm và dàn lạnh |
UF | Hệ thống chưa tháo lắp đúng cách, dây điều khiển/ống gas không tương thích |
UH | Sự cố hệ thống, địa chỉ gas không xác định |
Bảng mã lỗi máy lạnh Funiki mới nhất
Dưới đây là bảng tổng hợp các mã lỗi điều hòa Funiki kèm theo nguyên nhân và cách xử lý gợi ý. Bạn có thể đối chiếu trực tiếp khi máy báo lỗi.
Mã lỗi | Dòng máy Funiki | Nguyên nhân | Chi tiết / Hướng xử lý |
---|---|---|---|
E01 | FC45M, FH45M | Lỗi cảm biến không khí 10kΩ | Máy lạnh ngừng hoạt động, bạn cần kiểm tra cảm biến. |
E02 | FC45D, FH45D | Cảm biến bảo vệ nhiệt độ cao | Lốc điều hòa không chạy – Kiểm tra cảm biến, kiểm tra gas. |
E02 | FC, FH45 | Lỗi van áp suất thấp/cao, lệch pha | Chỉ chạy quạt trong nhà, cần kiểm tra áp suất. |
E02 | FC45M, FH45M | Cảm biến dàn 10kΩ | Máy lạnh dừng hoạt động hoàn toàn. |
E03 | FC45D, FH45D | Cảm biến chống đóng băng dàn | Block không chạy, kiểm tra gas và cảm biến. |
E03 | FC45M, FH45M | Cảm biến dàn ngoài trời 10kΩ | Có thể đấu tắt, máy vẫn hoạt động tạm thời. |
E04 | FC45D, FH45D | Bảo vệ mất gas | Chỉ chạy quạt trong nhà, cần kiểm tra rò rỉ và nạp gas. |
E05 | FC, FH45 | Cảm biến dàn lỗi (chạy 45p, ngắt 10p) | Kiểm tra cảm biến không khí. |
E06 | FC, FH45 | Lỗi cảm biến dàn | Máy chạy 45p, ngắt 10p – Kiểm tra đầu dò 10kΩ và jack cắm. |
E06 | FC45M, FH45M | Lỗi pha, áp suất cao/thấp | Do nghẹt cáp, dư gas hoặc thiếu gas. |
E07 | FC, FH45 | Lỗi cảm biến dàn ngoài trời | Kiểm tra đầu dò 10kΩ và jack cắm. |
E09 | FC, FH45 | Mất gas hoặc cảm biến dàn sai trị số | Máy chỉ chạy quạt trong nhà, điện áp yếu dưới 185V. |
E1 | FC45D, FH45D | Cảm biến không khí lỗi | Máy lạnh dừng hoàn toàn, cần thay cảm biến. |
E1 | FC, FH24M | Lỗi cảm biến không khí | Tình trạng tương tự, cấm mọi hoạt động. |
E2 | FC24M, FH24M, FC27M, FH27M | Cảm biến dàn lỗi | Kiểm tra và thay cảm biến. |
E2 | FC45D, FH45D | Cảm biến dàn trong nhà | Cần kiểm tra đầu dò và bo mạch. |
E4 | Tất cả dòng Funiki | Lỗi quạt lồng sóc | Quạt kẹt hoặc hỏng, cần vệ sinh hoặc thay mới. |
E5 | FC24, FH24, FC27, FH27 | Sai cảm biến dàn / thiếu gas | Cảm biến 4.5-5kΩ, kiểm tra hệ thống gas. |
E6 | Nhiều dòng | Đứt hoặc chập cảm biến dàn lạnh | Có thể mắc nối tiếp điện trở 6.5kΩ để khắc phục tạm thời. |
E7 | FC24, FH24, FC27, FH27 | Lỗi cảm biến dàn | Máy chạy 45p, ngắt 10p – Kiểm tra dây & jack cắm. |
E9 | FC series | Mất gas hoặc điện áp thấp | Máy báo lỗi khi điện áp <185V, cần kiểm tra nguồn điện. |
FC | Dòng Funiki FC | Kẹt nút nhấn reset | Kiểm tra nút reset và bo mạch. |
FF4 | FC, FH27G | Cảm biến nhiệt độ cao 5kΩ | Kiểm tra cảm biến và gas. |
FF7 | FC, FH27G | Lỗi cảm biến không khí 5kΩ | Cần thay cảm biến. |
FF8 | FC, FH27G | Lỗi cảm biến dàn 5kΩ | Kiểm tra gas và jack cắm. |
Lời khuyên dành cho bạn:
- Nếu bạn thấy điều hòa liên tục báo mã lỗi, hãy kiểm tra theo bảng trên.
- Với lỗi liên quan đến gas, áp suất, bo mạch, cảm biến, bạn không nên tự sửa mà nên gọi dịch vụ sửa máy lạnh uy tín để đảm bảo an toàn.
- Bảng mã lỗi chỉ giúp bạn xác định nhanh sự cố, không thay thế cho việc kiểm tra kỹ thuật chuyên sâu.

Bảng mã lỗi của máy lạnh Samsung
Khi sử dụng máy lạnh Samsung, bạn có thể gặp các mã lỗi hiển thị trên màn hình hoặc đèn LED. Những mã này giúp bạn xác định nhanh tình trạng thiết bị để kịp thời xử lý. Dưới đây là bảng mã lỗi phổ biến:
Mã lỗi | Hiển thị | Nguyên nhân |
---|---|---|
E2 | LED hiển thị | Cảm biến nhiệt dàn lạnh lỗi, mạch hở hoặc ngắn mạch. |
E3 | LED hiển thị | Động cơ quạt dàn lạnh trục trặc. |
E6 | LED hiển thị | Lỗi PCB, cần kiểm tra và thay thế khi cần thiết. |
Er – E1 | Màn hình nhấp nháy | Cảm biến nhiệt độ trong nhà lỗi (mở/tắt). |
Er – E5 | Hiển thị | Lỗi cảm biến nhiệt độ tổng, cần kiểm tra dây kết nối. |
Er – 01 | Hiển thị | Lỗi truyền tín hiệu giữa dàn lạnh và dàn nóng. |
Er – 11 | Hiển thị | Dòng điện hoạt động bất thường, cần kiểm tra nguồn. |
Er – 12 | Hiển thị | Quá nhiệt OLP, hệ thống bảo vệ tự ngắt. |
Er – 13 | Hiển thị | Nhiệt độ xả bất thường, cần kiểm tra dàn nóng. |
E1 – 02 | Hiển thị | Lỗi giao tiếp với dàn nóng, kiểm tra dây tín hiệu. |
E1 – 54 | Hiển thị | Quạt dàn lạnh bị hỏng, cần thay thế motor. |
E2 – 21 | Hiển thị | Cảm biến nhiệt độ phòng bị lỗi (mở/tắt). |
E3 – 20 | Hiển thị | Cảm biến OLP bất thường. |
E4 – 04 | Hiển thị | Dàn nóng quá tải, máy nén dừng hoạt động. |
E4 – 61 | Hiển thị | Lỗi inverter khởi động, cần kiểm tra PCB. |
E5 – 54 | Hiển thị | Thiếu môi chất lạnh (gas), cần nạp gas và kiểm tra rò rỉ. |
Bảng mã lỗi và cách sửa máy lạnh LG
Máy lạnh LG hiển thị mã lỗi trực tiếp trên Led 7 đoạn (hai số 8) của dàn lạnh. Việc nắm rõ ý nghĩa từng mã lỗi giúp bạn dễ dàng xác định nguyên nhân và lựa chọn cách khắc phục phù hợp.
Mã lỗi | Nguyên nhân | Cách khắc phục |
---|---|---|
CH01 – Lỗi cảm biến nhiệt độ gió vào cục trong | Hở mạch, mối hàn kém hoặc lỗi mạch | Bạn nên kiểm tra lại mối hàn và bảng mạch điện tử. |
CH02 – Lỗi cảm biến nhiệt độ ống vào cục trong | Cảm biến hỏng | Bạn cần liên hệ trung tâm sửa chữa để thay cảm biến mới. |
CH03 – Lỗi dây tín hiệu từ cục trong đến remote | Hở mạch, kết nối sai hoặc lỗi điều khiển | Hãy vệ sinh remote; nếu vẫn lỗi, bạn nên mua điều khiển mới đúng hãng và model. |
CH04 – Lỗi bơm nước xả hoặc công tắc phao | Công tắc phao mở thay vì đóng | Bạn kiểm tra lại công tắc phao và điều chỉnh về trạng thái đóng. |
CH05 & CH53 – Lỗi tín hiệu giữa cục trong và cục ngoài | Đường truyền tín hiệu kém | Bạn nên kiểm tra dây tín hiệu kết nối giữa hai dàn. |
CH06 – Lỗi cảm biến nhiệt độ ống ra cục trong | Hở mạch, mối hàn kém hoặc lỗi mạch | Lỗi liên quan tới mạch điện tử; tốt nhất bạn nhờ kỹ thuật viên chuyên môn xử lý. |
CH07 – Lỗi chế độ vận hành không đồng nhất (máy 2 chiều) | Các cục trong hoạt động khác chế độ | Bạn kiểm tra lại chế độ vận hành của từng dàn lạnh. |
CH33 – Lỗi nhiệt độ ống đẩy máy nén quá cao (>105°C) | Cảm biến nhiệt độ cao trên ống đẩy | Bạn nên kiểm tra và thay thế cảm biến nếu cần. |
CH44 – Lỗi cảm biến nhiệt độ gió vào | Hở mạch hoặc lỗi mạch | Cần kiểm tra mối hàn và bo mạch. |
CH45 – Lỗi cảm biến nhiệt độ ống dàn nóng | Hở mạch hoặc lỗi mạch | Kiểm tra cảm biến và mối hàn. |
CH47 – Lỗi cảm biến nhiệt độ ống đẩy | Hở mạch, mối hàn kém | Bạn nên gọi kỹ thuật để kiểm tra bo mạch. |
CH51 – Lỗi quá tải | Công suất tổng các dàn lạnh lớn hơn công suất dàn nóng | Bạn cần giảm số dàn lạnh hoạt động cùng lúc. |
CH54 – Lỗi nhầm pha | Đấu sai dây điện 3 pha | Hãy kiểm tra lại sơ đồ đấu dây và chỉnh đúng pha điện. |

Tổng hợp mã lỗi máy lạnh LG Inverter
Khi máy lạnh LG hoặc LG Inverter gặp sự cố, bạn có thể tra cứu mã lỗi hiển thị trên màn hình. Trường hợp máy không có màn hình, bạn hãy quan sát đèn nháy trên dàn lạnh: số lần nháy tương ứng với mã lỗi. Ví dụ: đèn nháy 5 lần – báo mã CH05.
Cách kiểm tra mã lỗi máy lạnh LG Inverter:
- Máy có màn hình hiển thị: tra thẳng trên bảng mã lỗi.
- Máy không có màn hình: đếm số lần nháy đèn và đối chiếu với bảng mã dưới đây.
Mã lỗi | Nguyên nhân | Mô tả chi tiết |
---|---|---|
CH05 | Kết nối dàn nóng – dàn lạnh | Tín hiệu truyền giữa bo mạch gặp sự cố |
CH10 | Quạt dàn lạnh inverter | Quạt không quay hoặc tín hiệu bất thường |
CH21 | IC công suất | Lỗi bo công suất, dòng điện bất ổn |
CH22 | Cao dòng / cao áp | Điện áp trên cuộn dây, board inverter bất thường |
CH23 | Điện áp thấp | Nguồn điện vào quá thấp, máy không hoạt động ổn định |
CH26 | Máy nén inverter | Hỏng máy nén, cần kiểm tra thay thế |
CH27 | Quá tải dàn nóng | Board inverter báo quá tải, bảo vệ hệ thống |
CH29 | Pha máy nén inverter | Lỗi lệch pha hoặc mất pha điện |
CH32 | Nhiệt độ cao đường đẩy | Máy nén quá nóng, nguy cơ cháy hỏng |
CH33 | Quá tải máy nén inverter | Máy nén chạy quá công suất thiết kế |
CH41 | Cảm biến máy nén 200k | Cảm biến hỏng, sai số đo nhiệt |
CH44 | Cảm biến gió dàn nóng 10k | Không nhận tín hiệu, quạt không ổn định |
CH45 | Cảm biến gió dàn nóng 5k | Cảm biến hỏng, cần thay mới |
CH46 | Cảm biến đường về | Sai lệch dữ liệu nhiệt độ hồi |
CH47 | Máy nén không hoạt động | Lỗi cảm biến 200k, máy dừng hoạt động |
CH53 | Liên lạc dàn nóng – dàn lạnh | Mất kết nối tín hiệu điều khiển |
CH60 | IC giàn nóng inverter | IC trên board giàn nóng gặp sự cố |
CH61 | Giàn nóng không giải nhiệt | Dàn nóng không tản nhiệt khiến máy nóng bất thường |
CH62 | IC nguồn đuôi nóng | Nhiệt độ cao bất thường ở IC nguồn |
CH65 | IC nguồn đuôi nóng | Hỏng hoàn toàn, cần thay thế |
CH01 – CH02 | Cảm biến giàn lạnh | Hỏng cảm biến nhiệt độ trong dàn lạnh |
CH06 | Cảm biến đường ống giàn nóng | Sai lệch tín hiệu nhiệt độ |
CH09 | Board mạch giàn nóng | Chức năng bo mạch không hoạt động bình thường |
Các mã lỗi máy lạnh Toshiba
Bảng dưới đây tổng hợp mã lỗi máy lạnh Toshiba thường gặp. Mỗi mã đi kèm nguyên nhân lỗi và ý nghĩa cụ thể để bạn dễ dàng nhận biết và khắc phục.
Mã lỗi | Mã số kỹ thuật | Nguyên nhân / Ý nghĩa |
---|---|---|
C05 | 17157 | Báo lỗi trong kết nối TCC-LINK của thiết bị điều khiển trung tâm |
C06 | 17158 | Nhận lỗi trong kết nối TCC-LINK |
C12 | 17164 | Báo động đồng loạt từ giao diện điều khiển thiết bị |
E01 | 17665 | Lỗi truyền thông giữa bộ điều khiển từ xa và dàn lạnh |
E02 | 17666 | Bộ điều khiển từ xa gửi báo lỗi |
E03 | 17667 | Lỗi truyền thông nội bộ trong dàn lạnh |
E04 | 17668 | Lỗi truyền thông giữa dàn lạnh và dàn nóng (phát hiện ở dàn lạnh) |
E06 | 17670 | Hệ thống báo thiếu số lượng dàn lạnh |
E07 | 17671 | Lỗi truyền thông giữa dàn lạnh và dàn nóng (phát hiện ở dàn nóng) |
E08 | 17672 | Trùng lặp địa chỉ dàn lạnh |
E09 | 17673 | Trùng lặp địa chỉ bộ điều khiển từ xa |
E10 | 17674 | Lỗi truyền thông giữa các bo mạch trong dàn lạnh |
E12 | 17676 | Báo lỗi khi khởi động địa chỉ tự động |
E15 | 17679 | Thiếu địa chỉ tự động trong dàn lạnh |
E16 | 17680 | Lỗi công suất kết nối số lượng dàn lạnh |
E18 | 17682 | Lỗi truyền thông giữa dàn lạnh và dàn tiêu đề |
E19 | 17683 | Dàn nóng tiêu đề báo lỗi công suất |
E20 | 17684 | Lỗi kết nối trong địa chỉ tự động |
E23 | 17687 | Báo lỗi khi giao tiếp giữa các dàn nóng |
E25 | 17689 | Trùng lặp địa chỉ dàn nóng phụ |
E26 | 17690 | Giảm số lượng dàn nóng kết nối |
E28 | 17692 | Lỗi dàn nóng phụ (Follower) |
E31 | 17695 | Lỗi giao tiếp IPDU |
F01 | 17921 | Lỗi cảm biến TCJ trong nhà |
F02 | 17922 | Lỗi cảm biến TC2 Indoor |
F03 | 17923 | Lỗi cảm biến TC1 Indoor |
F04 | 17924 | Lỗi cảm biến TD1 |
F05 | 17925 | Lỗi cảm biến TD2 |
F06 | 17926 | Lỗi cảm biến TE1 |
F07 | 17927 | Lỗi cảm biến TL |
F08 | 17928 | Lỗi cảm biến TE2 |
F10 | 17930 | Lỗi cảm biến TA trong nhà |
F12 | 17932 | Lỗi cảm biến TS1 |
F13 | 17933 | Lỗi cảm biến TH |
F15 | 17935 | Lỗi cảm biến ngoài trời (TE1, TL) |
F16 | 17936 | Lỗi cảm biến áp suất ngoài trời (Pd, Ps) |
F23 | 17943 | Lỗi cảm biến Ps |
F24 | 17944 | Lỗi cảm biến Pd |
F29 | 17949 | Lỗi khác trong dàn lạnh |
F31 | 17951 | Lỗi EEPROM ngoài trời |
H01 | 18433 | Máy nén (Compressor) hỏng |
H02 | 18434 | Lỗi công tắc từ / quá dòng máy nén |
H03 | 18435 | Lỗi mạch phát hiện |
H04 | 18436 | Quá nhiệt máy nén 1 |
H06 | 18438 | Áp suất thấp – bảo vệ an toàn |
H07 | 18439 | Thiếu dầu bôi trơn – bảo vệ |
H08 | 18440 | Lỗi cảm biến nhiệt độ dầu |
H14 | 18446 | Quá nhiệt máy nén 2 |
H16 | 18448 | Lỗi mạch phát hiện dầu / công tắc từ / quá dòng |
L03-L31 | 19459–19487 | Các lỗi trùng lặp địa chỉ trong dàn lạnh / dàn nóng / điều khiển trung tâm |
P01-P31 | 20481–20511 | Các lỗi động cơ quạt, van đảo chiều, cảm biến xả nhiệt, rò rỉ gas |
S00-S09 | 21248–21257 | Các lỗi truyền thông giữa dàn lạnh, BMS, và thiết bị trung gian |
V00-V89 | 22016–22105 | Các lỗi VCI liên quan đến truyền thông dữ liệu, giá trị nhiệt độ, hoặc lỗi chưa xác định |

Bảng mã lỗi máy lạnh Gree mới nhất
Máy lạnh Gree được trang bị hệ thống tự chẩn đoán, giúp bạn nhanh chóng nhận biết sự cố thông qua mã lỗi hiển thị trên màn hình LED hoặc đèn báo tín hiệu. Bảng mã dưới đây tổng hợp các lỗi thường gặp, kèm theo ý nghĩa chi tiết để bạn dễ dàng kiểm tra và khắc phục.
Mã lỗi | Nguyên nhân | Diễn giải |
---|---|---|
EE | Board dàn lạnh | Bo mạch trong dàn lạnh bị hỏng hoặc ngắt kết nối. |
E2 | Bảo vệ chống đóng băng | Hệ thống phát hiện hiện tượng đóng băng trong dàn lạnh. |
H4 | Hệ thống quá tải | Điều hòa hoạt động vượt mức tải an toàn. |
H3 | Quá tải máy nén | Máy nén chịu tải vượt mức cho phép, cần kiểm tra gas. |
H6 | Mô tơ dàn lạnh | Bo không nhận được tín hiệu từ mô tơ dàn lạnh. |
H7 | Mất đồng bộ | Tín hiệu truyền giữa các bộ phận không ổn định. |
F1 | Cảm biến nhiệt độ dàn lạnh | Cảm biến môi trường dàn lạnh bị lỗi. |
F2 | Cảm biến đường ống dàn lạnh | Cảm biến ống dẫn nhiệt trong dàn lạnh gặp sự cố. |
F3 | Cảm biến môi trường dàn nóng | Hệ thống không nhận được tín hiệu cảm biến nhiệt độ. |
F4 | Cảm biến dàn ngưng | Lỗi đọc nhiệt độ dàn ngưng tụ. |
F5 | Cảm biến đường đi dàn nóng | Đường đi của gas hoặc nhiệt trong dàn nóng gặp lỗi. |
U1 | Lệch pha máy nén | Nguồn điện vào máy nén bị lệch pha. |
U5 | Dòng điện không ổn định | Hệ thống gặp sự cố điện áp. |
U7 | Van 4 ngã | Van 4 ngã hoạt động bất thường. |
UA | Dàn nóng/dàn lạnh bất thường | Hệ thống hiển thị lỗi do cấu hình sai hoặc thiết bị không tương thích. |
UH | Mô tơ DC dàn nóng | Bo không nhận được tín hiệu điều khiển. |
UF | Tín hiệu | Lỗi đường truyền tín hiệu giữa các bộ phận. |
UU | Dòng điện DC | Điện áp DC quá cao gây lỗi. |
P7 | Cảm biến tấm tản nhiệt | Cảm biến không nhận giá trị chính xác. |
P8 | Tản nhiệt dàn nóng | Main board dàn nóng quá nóng. |
PH | Điện áp DC cao | Điện áp nguồn vượt ngưỡng an toàn. |
PL | Điện áp DC thấp | Nguồn điện không đủ để vận hành. |
E4 | Nhiệt độ máy nén | Nhiệt độ đường đi máy nén vượt mức. |
E5 | Quá dòng | Hệ thống bảo vệ khi dòng điện vượt mức. |
E6 | Tín hiệu | Lỗi truyền tín hiệu giữa bo mạch. |
LC | Khởi động | Hệ thống không thể khởi động. |
FO | Cảm biến/bo mạch | Lỗi liên quan cảm biến hoặc mạch điện (không rõ định nghĩa cụ thể). |
E8 | Trao đổi nhiệt/quạt | Hệ thống ngừng hoạt động do lỗi trao đổi nhiệt hoặc quạt. |
C5 | Jumper/bo mạch | Lỗi không chạy điều khiển, cần kiểm tra Jumper hoặc board. |
U8 | Tụ quạt | Bo mạch hoặc tụ điều hòa bị hỏng. |
F0 | Ngừng hoạt động | Máy không hoạt động, cần kiểm tra toàn bộ hệ thống. |
Bảng mã lỗi máy lạnh Midea chi tiết
Máy lạnh Midea được trang bị hệ thống cảnh báo sự cố thông qua mã số và ký hiệu chữ. Khi thiết bị gặp trục trặc, màn hình LED trên các dòng máy lạnh đời mới sẽ hiển thị mã lỗi cụ thể, trong khi những dòng cơ bản hơn thường báo hiệu bằng đèn nhấp nháy.
Các mã lỗi máy lạnh Midea giúp bạn xác định nhanh nguyên nhân sự cố như: lỗi cảm biến, lỗi kết nối tín hiệu, bo mạch hỏng, nguồn điện không ổn định hoặc thiếu gas. Việc hiểu rõ ý nghĩa từng mã sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian và lựa chọn phương án xử lý phù hợp.
Mã lỗi | Mô tả chi tiết lỗi |
---|---|
E0 | Dây tín hiệu bị chạm hoặc kết nối sai |
E1 | Cảm biến nhiệt độ phòng hỏng / Tín hiệu kết nối từ bo mạch gián đoạn / Dây tín hiệu bị chạm |
E2 | Lỗi tín hiệu từ bo mạch / Lỗi cảm biến không khí |
E3 | Nguồn cấp cho dàn lạnh bất thường / Lỗi cảm biến dàn trong nhà / Lỗi cảm biến không khí |
E4 | Nguồn điện áp không ổn định / Lỗi cảm biến dàn ngoài trời |
E5 | Lỗi cảm biến dàn lạnh / Công tắc kiểm soát mức nước hoạt động sai |
E6 | Cảm biến nhiệt độ dàn lạnh bị chập điện / Lỗi chipset hoặc bo mạch |
E7 | (Máy 2 chiều) Cảm biến dàn lạnh bị chập điện / Lỗi chipset, bo mạch |
EC | Lỗi áp suất gas: hở gas, thiếu gas, nghẹt đường ống gas |
EB | Lỗi tốc độ motor quạt dàn lạnh |
F1 | Lỗi LED hiển thị hoặc dây kết nối |
F2 | Lỗi LED hiển thị hoặc dây kết nối |
F3 | Lỗi kết nối dây trong máy |
F4 | Lỗi pha điện, áp suất hoặc bo mạch |
FC | Lỗi hệ thống gas: thiếu gas, nghẹt gas |
P4 | Lỗi cảm biến dàn ngoài trời |
P5 | Lỗi pha, áp suất hoặc bo mạch điều khiển |
Bảng mã lỗi máy lạnh Mitsubishi Heavy Inverter
Máy lạnh Mitsubishi Heavy Inverter sử dụng hệ thống báo lỗi thông qua mã hiển thị dạng ký hiệu E hoặc F kết hợp số. Khi mã lỗi xuất hiện, máy thường ngừng hoạt động và đèn tín hiệu sẽ nhấp nháy theo chu kỳ tương ứng. Nhờ bảng mã lỗi này, bạn có thể nhanh chóng xác định sự cố và tìm hướng xử lý phù hợp.
Mã lỗi / Tín hiệu | Nguyên nhân |
---|---|
Chớp 1 lần – TIME ON | Sensor cặp dàn lạnh bất thường |
Chớp 2 lần – TIME ON | Sensor nhiệt độ phòng lỗi |
Chớp 5 lần – TIME ON | Bộ lọc điện áp gặp sự cố |
Chớp 6 lần – TIME ON | Motor quạt dàn lạnh không hoạt động đúng |
Chớp 7 lần – TIME ON | Bảo vệ hệ thống gas kích hoạt |
Chớp liên tục – TIME chớp 1 lần | Sensor gió vào dàn nóng hỏng |
Chớp liên tục – TIME chớp 2 lần | Sensor cặp dàn nóng bất thường |
Chớp liên tục – TIME chớp 4 lần | Sensor đường nén lỗi |
RUN ON – TIME chớp 1 lần | Bảo vệ ngắt dòng |
RUN ON – TIME chớp 2 lần | Sự cố dàn nóng |
RUN ON – TIME chớp 3 lần | Bảo vệ an toàn dòng điện |
RUN ON – TIME chớp 4 lần | Power transistor hỏng |
RUN ON – TIME chớp 5 lần | Máy nén quá nhiệt |
RUN ON – TIME chớp 6 lần | Truyền tín hiệu bất thường |
RUN ON – TIME chớp 7 lần | Motor quạt dàn nóng lỗi |
Chớp 2 lần – TIME chớp 2 lần | Máy nén kẹt cơ |
E1 | Mạch điều khiển mất kết nối |
E5 | Kết nối trong quá trình vận hành bất thường |
E6 | Cảm biến dàn trao đổi nhiệt dàn lạnh lỗi |
E7 | Sensor nhiệt độ gió hồi bất thường |
E8 | Quá tải chế độ sưởi |
E9 | Lỗi xả nước |
E10 | Kết nối dàn lạnh vượt giới hạn |
E11 | Địa chỉ dàn lạnh cài đặt sai |
E14 | Kết nối giữa dàn lạnh chính và phụ lỗi |
E16 | Quạt dàn lạnh bất thường |
E18 | Địa chỉ dàn lạnh thiết lập sai |
E19 | Motor xả nước bất thường |
E20 | Tốc độ quạt dàn lạnh bất thường |
E21 | Công tắc cửa mặt nạ hỏng (chỉ FDT) |
E28 | Cảm biến điều khiển nhiệt độ bất thường |
E35 | Quá tải chiều lạnh hoặc quá tải hệ thống |
E36 | Sensor nhiệt độ đường nén lỗi |
E37 | Cảm biến dàn trao đổi nhiệt bất thường |
E38 | Sensor gió vào dàn nóng lỗi |
E39 | Nhiệt điện trở đường nén bất thường |
E40 | Van dịch vụ đóng hoặc áp suất cao |
E41 | Transistor nguồn quá nhiệt |
E42 | Ngắt quá dòng |
E45 | Kết nối bo inverter và bo khiển dàn nóng lỗi |
E47 | Bộ lọc điện áp hoặc bo inverter A/F bất thường |
E48 | Motor quạt dàn nóng lỗi |
E49 | Cảm biến áp suất thấp bất thường |
E51 | Transistor nguồn hoặc inverter/motor quạt lỗi |
E53 | Sensor nhiệt độ ống về bất thường |
E54 | Cảm biến áp suất thấp hỏng |
E55 | Nhiệt độ sưởi máy nén bất thường |
E57 | Không đủ gas hoặc van dịch vụ đóng |
E58 | Bảo vệ dòng điện ngắt |
E59 | Khởi động máy nén lỗi |
E60 | Máy nén kẹt cơ bất thường |
Bảng mã lỗi máy lạnh Nagakawa mới nhất
Máy lạnh Nagakawa sử dụng hệ thống hiển thị mã lỗi bằng tổ hợp chữ + số, cho phép bạn nhanh chóng xác định sự cố. Trong nhiều trường hợp, mã lỗi chỉ xuất hiện khi thiết bị vận hành trong điều kiện tải cao hoặc hoạt động liên tục trong thời gian dài. Việc hiểu rõ mã lỗi máy lạnh Nagakawa sẽ giúp bạn xử lý kịp thời, tránh hư hỏng nặng hơn.
Mã lỗi | Nguyên nhân hiển thị |
---|---|
E1 | Máy lạnh Nagakawa báo lỗi cảm biến nhiệt độ phòng. |
E2 | Hệ thống nhận lỗi cảm biến dàn lạnh bên trong. |
E3 | Lỗi cảm biến dàn nóng ngoài trời. |
E4 | Bộ vi xử lý kích hoạt chế độ bảo vệ quá tải cục ngoài. |
E6 | Dàn lạnh không hoạt động do sự cố kỹ thuật. |
EL | Lỗi cảm biến mực nước trong hệ thống. |
D3 | Cảnh báo tình trạng nước ngưng bất thường. |
ED | Lỗi EEPROM bo mạch – liên quan đến bộ nhớ lưu trữ. |
Câu hỏi thường gặp (FAQs)
Hiểu đúng mã lỗi máy lạnh sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian, chi phí và duy trì tuổi thọ cho thiết bị. Khi điều hòa gặp sự cố phức tạp, hãy để Điện Lạnh Việt đồng hành cùng bạn với dịch vụ sửa chữa uy tín và nhanh chóng. Liên hệ ngay qua số HOTLINE 0868 375 682 để được tư vấn và hỗ trợ kịp thời!